Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ailette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ.lɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ailette
/ɛ.lɛt/
ailettes
/ɛ.lɛt/
ailette
gc
/ɛ.lɛt/
(
Kỹ thuật
)
Cánh
.
Bombe à
ailettes
— bom có cánh
Ailettes
de turbine
— cánh tuabin
Tham khảo
sửa
"
ailette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)