Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ai nấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Đại từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːj
˧˧
nəj
˧˥
aːj
˧˥
nə̰j
˩˧
aːj
˧˧
nəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːj
˧˥
nəj
˩˩
aːj
˧˥˧
nə̰j
˩˧
Đại từ
sửa
ai nấy
Người
nào cũng
vậy
, không trừ một ai.
Được mùa,
ai nấy
đều phấn khởi.
Tham khảo
sửa
Ai nấy,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam