ahurissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.y.ʁis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ahurissement /a.y.ʁis.mɑ̃/ |
ahurissements /a.y.ʁis.mɑ̃/ |
Số nhiều | ahurissement /a.y.ʁis.mɑ̃/ |
ahurissements /a.y.ʁis.mɑ̃/ |
ahurissement gđ /a.y.ʁis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "ahurissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)