Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.y.ʁis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ahurissement
/a.y.ʁis.mɑ̃/
ahurissements
/a.y.ʁis.mɑ̃/
Số nhiều ahurissement
/a.y.ʁis.mɑ̃/
ahurissements
/a.y.ʁis.mɑ̃/

ahurissement /a.y.ʁis.mɑ̃/

  1. Sự ngơ ngác.

Tham khảo

sửa