Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ahurir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.y.ʁiʁ/
Ngoại động từ
sửa
ahurir
ngoại động từ
/a.y.ʁiʁ/
Làm rối trí, làm ngơ ngác.
Ahurir
un enfant de questions
— hỏi dồn dập làm đứa bé rối trí
Tham khảo
sửa
"
ahurir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)