Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.y.ʁiʁ/

Ngoại động từ

sửa

ahurir ngoại động từ /a.y.ʁiʁ/

  1. Làm rối trí, làm ngơ ngác.
    Ahurir un enfant de questions — hỏi dồn dập làm đứa bé rối trí

Tham khảo

sửa