ahuri
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.y.ʁi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ahuri /a.y.ʁi/ |
ahuris /a.y.ʁi/ |
Giống cái | ahurie /a.y.ʁi/ |
ahuries /a.y.ʁi/ |
ahuri /a.y.ʁi/
- Ngơ ngác.
- Avoir l’air ahuri — có vẻ ngơ ngác
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ahurie /a.y.ʁi/ |
ahuris /a.y.ʁi/ |
Số nhiều | ahurie /a.y.ʁi/ |
ahuris /a.y.ʁi/ |
ahuri /a.y.ʁi/
Tham khảo
sửa- "ahuri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)