Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ahuri
/a.y.ʁi/
ahuris
/a.y.ʁi/
Giống cái ahurie
/a.y.ʁi/
ahuries
/a.y.ʁi/

ahuri /a.y.ʁi/

  1. Ngơ ngác.
    Avoir l’air ahuri — có vẻ ngơ ngác

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ahurie
/a.y.ʁi/
ahuris
/a.y.ʁi/
Số nhiều ahurie
/a.y.ʁi/
ahuris
/a.y.ʁi/

ahuri /a.y.ʁi/

  1. Người ngơ ngác.

Tham khảo

sửa