Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ahan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
ahan
/a.ɑ̃/
ahans
/a.ɑ̃/
Số nhiều
ahan
/a.ɑ̃/
ahans
/a.ɑ̃/
ahan
gđ
/a.ɑ̃/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Sự
gắng sức
.
d’ahan
— cực nhọc, hì hục
Travailler d’ahan
— làm việc cực nhọc
Tham khảo
sửa
"
ahan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)