Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agudos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Agudos
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Tính từ
sửa
agudos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
agudo
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈɡudos/
[aˈɣ̞u.ð̞os]
Vần:
-udos
Tách âm tiết:
a‧gu‧dos
Tính từ
sửa
agudos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
agudo