Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈɡrɑʊnd/

Phó từ

sửa

aground & tính từ /ə.ˈɡrɑʊnd/

  1. Mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ).
    to be (run, go) aground — mắc cạn

Tham khảo

sửa