Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aground
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈɡrɑʊnd/
Phó từ
sửa
aground
& tính từ
/ə.ˈɡrɑʊnd/
Mắc cạn
(thuyền, tàu thuỷ).
to be (run, go)
aground
— mắc cạn
Tham khảo
sửa
"
aground
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)