Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agronom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
agronom
agronomen
Số nhiều
agronomer
agronomene
agronom
gđ
Kỹ sư
nông lâm
súc
.
Agronomer
utdannes ved landbruksskolene.
Tham khảo
sửa
"
agronom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)