Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít agronom agronomen
Số nhiều agronomer agronomene

agronom

  1. Kỹ sư nông lâm súc.
    Agronomer utdannes ved landbruksskolene.

Tham khảo

sửa