Tiếng Anh

sửa
 
agouti

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈɡuː.ti/

Danh từ

sửa

agouti số nhiều agoutis, agouties /ə.ˈɡuː.ti/

  1. (Động vật học) Chuột lang aguti.

Tham khảo

sửa