agouti
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈɡuː.ti/
Danh từ
sửaagouti số nhiều agoutis, agouties /ə.ˈɡuː.ti/
- (Động vật học) Chuột lang aguti.
Tham khảo
sửa- "agouti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
agouti số nhiều agoutis, agouties /ə.ˈɡuː.ti/