aggresjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aggresjon | aggresjonen |
Số nhiều | aggresjoner | aggresjonene |
aggresjon gđ
- Sự gây sự, gây hấn, khiêu chiến.
- Hunden viser aggresjon mot fremmede.
- militær aggresjon
Tham khảo
sửa- "aggresjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)