Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít aggresjon aggresjonen
Số nhiều aggresjoner aggresjonene

aggresjon

  1. Sự gây sự, gây hấn, khiêu chiến.
    Hunden viser aggresjon mot fremmede.
    militær aggresjon

Tham khảo

sửa