Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agglutiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɡly.ti.ne/
Ngoại động từ
sửa
agglutiner
ngoại động từ
/a.ɡly.ti.ne/
Dính kết
,
ngưng kết
.
Sérum qui
agglutine
les germes
— huyết thanh làm cho các mầm dính kết lại
Tham khảo
sửa
"
agglutiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)