agenouiller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /aʒ.nu.je/
Động từ sửa
agenouiller tự động từ /aʒ.nu.je/
- Quỳ gối.
- s’agenouiller devant le pouvoir — phục tùng quyền lực
Tham khảo sửa
- "agenouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)