Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪdʒ.ləs.nəs/

Danh từ

sửa

agelessness /ˈeɪdʒ.ləs.nəs/

  1. Xem ageless

Tham khảo

sửa