affouillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fuj.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affouillement /a.fuj.mɑ̃/ |
affouillements /a.fuj.mɑ̃/ |
Số nhiều | affouillement /a.fuj.mɑ̃/ |
affouillements /a.fuj.mɑ̃/ |
affouillement gđ /a.fuj.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "affouillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)