Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affoler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.fɔ.le/
Ngoại động từ
sửa
affoler
ngoại động từ
/a.fɔ.le/
Làm cho
hốt hoảng
.
Ce bruit les a
affolés
— tiếng động này khiến họ hốt hoảng
Tham khảo
sửa
"
affoler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)