affolement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fɔl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affolement /a.fɔl.mɑ̃/ |
affolement /a.fɔl.mɑ̃/ |
Số nhiều | affolement /a.fɔl.mɑ̃/ |
affolement /a.fɔl.mɑ̃/ |
affolement gđ /a.fɔl.mɑ̃/
- Sự hốt hoảng.
- Dans son affolement, elle a oublié ses clés — trong cơn hốt hoảng, bà ta đã quên mất xâu chià khóa
- (Vật lý học) Sự giật giật (kim địa bàn).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "affolement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)