affolé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fɔ.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affolé /a.fɔ.le/ |
affolés /a.fɔ.le/ |
Giống cái | affolée /a.fɔ.le/ |
affolées /a.fɔ.le/ |
affolé /a.fɔ.le/
- Hốt hoảng.
- Les animaux, affolés par le bruit, se mirent à courir — hốt hoảng vì nghe tiếng động, mấy con thú bắt đầu chạy đi
- (Vật lý học) Giật giật (kim địa bàn).
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affolée /a.fɔ.le/ |
affolées /a.fɔ.le/ |
Số nhiều | affolée /a.fɔ.le/ |
affolées /a.fɔ.le/ |
affolé /a.fɔ.le/
Tham khảo
sửa- "affolé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)