affin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affin /a.fɛ̃/ |
affin /a.fɛ̃/ |
Giống cái | affin /a.fɛ̃/ |
affin /a.fɛ̃/ |
affin /a.fɛ̃/
- Tương tự, thân cận.
- Langues affines — những ngôn ngữ thân cận
- Formes affines — (sinh vật học) dạng thân cận
- (Toán học) Afin.
- Géométrie affine — hình học afin
Tham khảo
sửa- "affin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)