Xem thêm: aerólitos

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

aerolitos  sn

  1. Dạng số nhiều của aerolito.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aeɾoˈlitos/ [a.e.ɾoˈli.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: a‧e‧ro‧li‧tos

Danh từ

sửa

aerolitos  sn

  1. Dạng số nhiều của aerolito