Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aerolitos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
aerólitos
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.e.ɾoˈli.tus/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.e.ɾoˈli.tus/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.e.ɾoˈli.tuʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.e.ɾoˈli.tos/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐ.ɨ.ɾuˈli.tuʃ/
Danh từ
sửa
aerolitos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
aerolito
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aeɾoˈlitos/
[a.e.ɾoˈli.t̪os]
Vần:
-itos
Tách âm tiết:
a‧e‧ro‧li‧tos
Danh từ
sửa
aerolitos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
aerolito