Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛr.ə.ˈbæ.tɪks/

Danh từ

sửa

aerobatics số nhiều (dùng như số ít) /ˌɛr.ə.ˈbæ.tɪks/

  1. Sự nhào lộn trên không (của máy bay).

Tham khảo

sửa