adventuresome
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əd.ˈvɛn.tʃɜː.səm/
Tính từ
sửaadventuresome /əd.ˈvɛn.tʃɜː.səm/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) adventurous.
Tham khảo
sửa- "adventuresome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
adventuresome /əd.ˈvɛn.tʃɜː.səm/