Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít advarsel advarselen
Số nhiều advarsler advarslene

advarsel

  1. Sự cảnh cáo, khuyến cáo.
    Sjefen gav den dovne kontordamen en advarsel.
    å tjene til skrekk og advarsel! — Là thí dụ điển hình để làm gương.

Tham khảo

sửa