adressere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å adressere |
Hiện tại chỉ ngôi | adresserer |
Quá khứ | adresserte |
Động tính từ quá khứ | adressert |
Động tính từ hiện tại | — |
adressere
Tham khảo
sửa- "adressere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)