admirablement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.mi.ʁa.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửaadmirablement /ad.mi.ʁa.blə.mɑ̃/
- Tuyệt diệu, rất mực.
- "Une rivière aux eaux admirablement claires" (Gide) — con sông có nước trong veo
Tham khảo
sửa- "admirablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)