Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.mi.ʁa.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

admirablement /ad.mi.ʁa.blə.mɑ̃/

  1. Tuyệt diệu, rất mực.
    "Une rivière aux eaux admirablement claires" (Gide) — con sông có nước trong veo

Tham khảo

sửa