Tiếng Anh

sửa
 
adiabatic

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.di.ə.ˈbæ.tɪk/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp cổ ἀδιάβατος (“không vượt qua được”), từ:

Tính từ

sửa

adiabatic ( không so sánh được)

  1. (Vật lý học) Đoạn nhiệt.
    adiabatic curve — đường đoạn nhiệt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa