Tiếng Chăm Tây

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ

sửa

adat

  1. phong tục, truyền thống.
    ني عادة راسم ݢيتا.
    Ni adat rasam gita.
    Đây là truyền thống của chúng ta.