Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acusatius
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
,
Baleares
)
[ə.ku.zəˈtiws]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[a.ku.zaˈtiws]
Tính từ
sửa
acusatius
Dạng
giống đực
số nhiều
của
acusatiu
Danh từ
sửa
acusatius
Dạng
số nhiều
của
acusatiu
.
Từ đảo chữ
sửa
actuàssiu