acumulacions
Xem thêm: acumulacións
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (miền Trung, Baleares) [ə.ku.mu.lə.siˈons]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [a.ku.mu.la.siˈons]
- Vần: -ons
Danh từ
sửaacumulacions gc sn
- Dạng số nhiều của acumulació.
acumulacions gc sn