Xem thêm: acuciás

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈkuθjas/ [aˈku.θjas]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈkusjas/ [aˈku.sjas]
  • (Tây Ban Nha) Vần: -uθjas
  • (Mỹ Latinh) Vần: -usjas
  • Tách âm tiết: a‧cu‧cias

Danh từ

sửa

acucias gc sn

  1. Dạng số nhiều của acucia