acuchillamientos
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /akut͡ʃiʝaˈmjentos/ [a.ku.t͡ʃi.ʝaˈmjẽn̪.t̪os]
- IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /akut͡ʃiʎaˈmjentos/ [a.ku.t͡ʃi.ʎaˈmjẽn̪.t̪os]
- IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /akut͡ʃiʃaˈmjentos/ [a.ku.t͡ʃi.ʃaˈmjẽn̪.t̪os]
- IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /akut͡ʃiʒaˈmjentos/ [a.ku.t͡ʃi.ʒaˈmjẽn̪.t̪os]
- Vần: -entos
- Tách âm tiết: a‧cu‧chi‧lla‧mien‧tos
Danh từ
sửaacuchillamientos
- Dạng số nhiều của acuchillamiento.