Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akwaˈtoɾjos/ [a.kwaˈt̪o.ɾjos]
  • Vần: -oɾjos
  • Tách âm tiết: a‧cua‧to‧rios

Danh từ

sửa

acuatorios  sn

  1. Dạng số nhiều của acuatorio.