Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akwatiˈθaxes/ [a.kwa.t̪iˈθa.xes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akwatiˈsaxes/ [a.kwa.t̪iˈsa.xes]
  • Vần: -axes
  • Tách âm tiết: a‧cua‧ti‧za‧jes

Danh từ

sửa

acuatizajes

  1. Dạng số nhiều của acuatizaje.