acuacultura
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaacuacultura gc (số nhiều acuaculturas)
- Dạng thay thế của acuicultura
Đọc thêm
sửa- “acuacultura”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014