Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
actuarios
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ak.tuˈa.ri.os/
,
[äkt̪uˈäriɔs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ak.tuˈa.ri.os/
,
[äkt̪uˈäːrios]
Tính từ
sửa
āctuāriōs
Dạng
acc.
giống đực
số nhiều
của
āctuārius
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aɡˈtwaɾjos/
[aɣ̞ˈt̪wa.ɾjos]
Vần:
-aɾjos
Tách âm tiết:
ac‧tua‧rios
Danh từ
sửa
actuarios
Dạng
số nhiều
của
actuario
.