Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

activismos

  1. Dạng số nhiều của activismo.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aɡtiˈbismos/ [aɣ̞.t̪iˈβ̞iz.mos]
  • Vần: -ismos
  • Tách âm tiết: ac‧ti‧vis‧mos

Danh từ

sửa

activismos  sn

  1. Dạng số nhiều của activismo.