Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

actividades gc sn

  1. Dạng số nhiều của actividade.

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

actividades gc sn

  1. Dạng số nhiều của actividade

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aɡtibiˈdades/ [aɣ̞.t̪i.β̞iˈð̞a.ð̞es]
  • Vần: -ades
  • Tách âm tiết: ac‧ti‧vi‧da‧des

Danh từ

sửa

actividades gc sn

  1. Dạng số nhiều của actividad