actionnement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.sjɔn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | actionnement /ak.sjɔn.mɑ̃/ |
actionnement /ak.sjɔn.mɑ̃/ |
Số nhiều | actionnement /ak.sjɔn.mɑ̃/ |
actionnement /ak.sjɔn.mɑ̃/ |
actionnement gđ /ak.sjɔn.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "actionnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)