Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aɡtinobteˈɾixjos/ [aɣ̞.t̪i.noβ̞.t̪eˈɾi.xjos]
  • Vần: -ixjos
  • Tách âm tiết: ac‧ti‧nop‧te‧ri‧gios

Danh từ

sửa

actinopterigios  sn

  1. Dạng số nhiều của actinopterigio.