Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæk.tə.ˌnɑːn/

Danh từ

sửa

actinon /ˈæk.tə.ˌnɑːn/

  1. (Hoá học) Actinon.

Tham khảo

sửa