Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

acrolectos

  1. Dạng số nhiều của acrolecto.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akɾoˈleɡtos/ [a.kɾoˈleɣ̞.t̪os]
  • Vần: -eɡtos
  • Tách âm tiết: a‧cro‧lec‧tos

Danh từ

sửa

acrolectos

  1. Dạng số nhiều của acrolecto.