Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acrolectos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
acrolectos
Dạng
số nhiều
của
acrolecto
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/akɾoˈleɡtos/
[a.kɾoˈleɣ̞.t̪os]
Vần:
-eɡtos
Tách âm tiết:
a‧cro‧lec‧tos
Danh từ
sửa
acrolectos
Dạng
số nhiều
của
acrolecto
.