Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akɾokantoˈsauɾjos/ [a.kɾo.kãn̪.t̪oˈsau̯.ɾjos]
  • Vần: -auɾjos
  • Tách âm tiết: a‧cro‧can‧to‧sau‧rios

Danh từ

sửa

acrocantosaurios  sn

  1. Dạng số nhiều của acrocantosaurio.