Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akɾoˈbaθjas/ [a.kɾoˈβ̞a.θjas]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akɾoˈbasjas/ [a.kɾoˈβ̞a.sjas]
  • (Tây Ban Nha) Vần: -aθjas
  • (Mỹ Latinh) Vần: -asjas
  • Tách âm tiết: a‧cro‧ba‧cias

Danh từ

sửa

acrobacias sn

  1. Dạng số nhiều của acrobacia.