Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

acritudes

  1. Dạng số nhiều của acritude.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akɾiˈtudes/ [a.kɾiˈt̪u.ð̞es]
  • Vần: -udes
  • Tách âm tiết: a‧cri‧tu‧des

Danh từ

sửa

acritudes

  1. Dạng số nhiều của acritud.