Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acritudes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
acritudes
Dạng
số nhiều
của
acritude
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/akɾiˈtudes/
[a.kɾiˈt̪u.ð̞es]
Vần:
-udes
Tách âm tiết:
a‧cri‧tu‧des
Danh từ
sửa
acritudes
Dạng
số nhiều
của
acritud
.