Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akɾistalaˈmjentos/ [a.kɾis.t̪a.laˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧cris‧ta‧la‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acristalamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của acristalamiento.