Xem thêm: acrimónias acrimônias

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /a.kriˈmo.ni.as/, [äkrɪˈmɔniäs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /a.kriˈmo.ni.as/, [äkriˈmɔːniäs]

Danh từ

sửa

ācrimōniās

  1. Dạng acc. số nhiều của ācrimōnia

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akɾiˈmonjas/ [a.kɾiˈmo.njas]
  • Vần: -onjas
  • Tách âm tiết: a‧cri‧mo‧nias

Danh từ

sửa

acrimonias gc sn

  1. Dạng số nhiều của acrimonia