Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acrimonias
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
acrimónias
và
acrimônias
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.kriˈmo.ni.as/
,
[äkrɪˈmɔniäs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.kriˈmo.ni.as/
,
[äkriˈmɔːniäs]
Danh từ
sửa
ācrimōniās
Dạng
acc.
số nhiều
của
ācrimōnia
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/akɾiˈmonjas/
[a.kɾiˈmo.njas]
Vần:
-onjas
Tách âm tiết:
a‧cri‧mo‧nias
Danh từ
sửa
acrimonias
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
acrimonia