Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akɾiˈlatos/ [a.kɾiˈla.t̪os]
  • Vần: -atos
  • Tách âm tiết: a‧cri‧la‧tos

Danh từ

sửa

acrilatos  sn

  1. Dạng số nhiều của acrilato.