Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acrilamidas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
acrilamidas
Dạng
số nhiều
của
acrilamida
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/akɾilaˈmidas/
[a.kɾi.laˈmi.ð̞as]
Vần:
-idas
Tách âm tiết:
a‧cri‧la‧mi‧das
Danh từ
sửa
acrilamidas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
acrilamida