Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

acrilamidas

  1. Dạng số nhiều của acrilamida.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akɾilaˈmidas/ [a.kɾi.laˈmi.ð̞as]
  • Vần: -idas
  • Tách âm tiết: a‧cri‧la‧mi‧das

Danh từ

sửa

acrilamidas gc sn

  1. Dạng số nhiều của acrilamida