Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acrenses
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈkɾenses/
[aˈkɾẽn.ses]
Vần:
-enses
Tách âm tiết:
a‧cren‧ses
Tính từ
sửa
acrenses
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
acrense
Danh từ
sửa
acrenses
Dạng
số nhiều
của
acrense
.