Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈkɾenses/ [aˈkɾẽn.ses]
  • Vần: -enses
  • Tách âm tiết: a‧cren‧ses

Tính từ

sửa

acrenses  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của acrense

Danh từ

sửa

acrenses

  1. Dạng số nhiều của acrense.