Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akɾeeˈdoɾes/ [a.kɾe.eˈð̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: a‧cre‧e‧do‧res

Danh từ

sửa

acreedores  sn

  1. Dạng số nhiều của acreedor.